Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-stemmed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo từ ghép)
có thân, có cuống, có chân… (như thế nào đó)
long-stemmed
glasses
những chiếc ly chân cao
a
straight-stemmed
flower
bông hoa cuống thẳng
* Các từ tương tự:
stemmed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content