Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-scope
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(dạng kết hợp, tạo danh từ)
dụng cụ quan sát
telescope
kính viễn vọng
microscope
kính hiển vi
* Các từ tương tự:
scope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content