Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-pronged
/prɒŋd/
/prɔ:ŋd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(trong các tính từ ghép)
có răng (như thế nào đó)
four-pronged
fork
cái chĩa bốn răng
three-pronged
attack
(nghĩa bóng) cuộc tấn công ba mũi
* Các từ tương tự:
pronged
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content