Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-phobia
/'fəʊbiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-phobia
/ˈfoʊbijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sợ; chứng sợ
learning
to
control
one's
phobia
about
flying
tập kiềm chế nỗi sợ đi máy bay
sự sợ
xem
hydrophobia
* Các từ tương tự:
phobia
noun combining form
an extremely strong dislike or fear of someone or something
xenophobia
[=
fear
and
hatred
of
foreign
people
and
things
] -
compare
-
philia
* Các từ tương tự:
phobia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content