Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-metre
/'mi:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Mỹ)
meter
(dạng kết hợp, chỉ một phần hay một bội số của mét)
centimeter xentimet; kilometer kilomet
* Các từ tương tự:
metre
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content