Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-mannered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tt ghép)
có phong cách (như thế nào đó)
rough-mannered
có phong cách thô bạo
* Các từ tương tự:
mannered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content