Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Mỹ -humored) (yếu tố tạo tt ghép)
    ở trong tâm trạng (nào đó)
    trong tâm trạng vui vẻ
    trong tâm trạng bực bội

    * Các từ tương tự:
    humoured