Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-humoured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Mỹ -humored) (yếu tố tạo tt ghép)
ở trong tâm trạng (nào đó)
good
humoured
trong tâm trạng vui vẻ
ill-humoured
trong tâm trạng bực bội
* Các từ tương tự:
humoured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content