Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-gamy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo thành danh từ)
hôn nhân
monogamy
hôn nhân một vợ một chồng
polygamy
chế độ đa thê
* Các từ tương tự:
gamy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content