Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (yếu tố tạo tính từ ghép)
    có viền (gờ, bờ…) như thế nào đó
    con dao có lưỡi cùn
    một nhận xét hai mặt

    * Các từ tương tự:
    edged, edged stone, edged tool