Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-edged
/edʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tính từ ghép)
có viền (gờ, bờ…) như thế nào đó
a
blunt-edged
knife
con dao có lưỡi cùn
a
two-edged
remark
một nhận xét hai mặt
* Các từ tương tự:
edged
,
edged stone
,
edged tool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content