Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

womanize /'wumənaiz/  

  • Ngoại động từ
    làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà
    Nội động từ
    hay đi chơi gái

    * Các từ tương tự:
    womanize, womanise, womanizer