Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

wage-earner /'weidʒɜ:nə[r]/  

  • Danh từ
    người làm công được trả lương hằng tuần
    are you a wage-earner or salaried?
    anh làm công ăn lương tuần hay lương tháng?
    người kiếm ra tiền (trong gia đình)
    trong gia đình có hai người kiếm ra tiền