Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unengaged /'ʌnin'geidʤd/  

  • Tính từ
    không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn
    chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)