Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ số nhiều tos and fros
    sự lắc lư; sự giao động
    the to-and-fro of a pendulum
    dao động của con lắc
    sự đi qua đi lại
    sự cãi cọ; sự đôi co
    Tính từ
    lắc lư; chao qua chao lại