Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sure-fire /'∫ʊəfaiə[r]/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    chắc chắn xảy ra; thành công
    a sure-fire success
    một thành công chắc chắn
    this is a sure-fire way to get publicity
    đây là một phương cách chắc chắn thành công để được nhiều người biết đến