Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stagnant
/'stægnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stagnant
/ˈstægnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stagnant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tù đọng (nước)
water
lying
stagnant
in
ponds
nước tù đọng trong ao
đình đốn, trì trệ
business
was
stagnant
last
month
tháng trước việc buôn bán kinh doanh đã bị trì trệ
* Các từ tương tự:
stagnantly
adjective
not flowing
a
stagnant
puddle
stagnant
water
/
air
not active, changing, or progressing
a
stagnant
economy
stagnant
wages
[=
wages
that
are
not
increasing
]
adjective
The malarial mosquitoes thrive in pools of stagnant water in the tropical swamps
motionless
standing
still
quiet
sluggish
unmoving
immobile
flat
stale
foul
putrid
putrescent
putrefied
polluted
dirty
contaminated
filthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content