Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sleight of hand
    trò ảo thuật
    he made the coin disappear by sleight of hand
    nó dùng trò ảo thuật làm cho đồng tiền biến đi
    (nghĩa bóng) làm cho một chính sách thất nhân tâm như thế được chấp nhận quả là một trò quỷ thuật đặc biệt về chính trị

    * Các từ tương tự:
    sleight-of-hand