Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shockingly /'∫ɒkiŋli/  

  • Phó từ
    [một cách] rất chướng
    [một cách] rất tồi
    you're playing shockingly
    anh chơi rất tồi
    (khẩu ngữ) hết sức; vô cùng
    a shockingly expensive dress
    chiếc áo vô cùng đắt tiền