Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scantling /'skæntliɳ/  

  • Danh từ
    mẫu, vật làm mẫu
    một chút, một ít
    tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
    kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
    giá để thùng