Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào
    cuộc ẩu đả
    there will be ructions
    mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy

    * Các từ tương tự:
    ructions