Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reportage
/repɔ:'tɑ:/
/ri'pɔ:tidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reportage
/rɪˈpoɚtɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bài phóng sự
noun
[noncount] formal :reporting
war
reportage
reportage
of
the
news
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content