Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rabble-rousing /'ræblraʊziŋ/  

  • Danh từ
    sự khích động quần chúng
    Tính từ
    khích động quần chúng
    a rabble-rousing speech (speaker)
    bài nói (người diễn thuyết) khích động quần chúng