Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước
    a put-up affair (job)
    việc đã được gian dối sắp đặt trước

    * Các từ tương tự:
    put-up job, put-upon