Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)
    Ngoại động từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)
    trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)