Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protagonist
/prə'tægənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protagonist
/proʊˈtægənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protagonist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vai chính (trong một vở kịch)
người chủ chốt (trong việc gì)
a
leading
protagonist
of
the
women's
movement
người lãnh đạo chủ chốt phong trào phụ nữ
noun
plural -nists
[count] the main character in a novel, play, movie, etc.
an important person who is involved in a competition, conflict, or cause
She
was
a
leading
protagonist
in
the
civil
rights
movement
.
noun
Mother was always the protagonist in our little domestic dramas
hero
heroine
anti-hero
anti-heroine
principal
leading
character
lead
leading
role
title
role
He is considered the chief protagonist of reformist policies in the party
leader
supporter
advocate
backer
prime
mover
moving
spirit
champion
mainstay
standard-bearer
exponent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content