Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prominently /'prɒminəntli/  

  • Phó từ
    [một cách] nổi rõ;[ở một vị trí] dễ thếy
    the notice was prominently displayed
    tờ yết thị đã được dán ở một vị trí dễ thấy
    [một cách] nổi bật;[một cách] quan trọng