Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

misusage /'mis'ju:zidʤ/  

  • Danh từ
    sự dùng sai, sự lạm dụng
    sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi
    Ngoại động từ
    dùng sai, lạm dụng
    hành hạ, bạc đâi, ngược đãi