Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

knick-knack /'niknæk/  

  • Danh từ
    (cũng nick-nack) (thường số nhiều) (đôi khi xấu)
    đồ trang trí ít giá trị (thường là để trang trí nhà cửa)

    * Các từ tương tự:
    knick-knackery