Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hermitic /hə:'mitik/  

  • Tính từ
    (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật
    (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh
    ẩn dật, hiu quạnh

    * Các từ tương tự:
    hermitical