Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
    tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
    tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
    sự nếm trước, sự hưởng trước
    Ngoại động từ
    mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
    mở đầu; mua mở hàng
    thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên