Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ from)
    sự đuổi ra; sự bị đuổi ra
    an eviction order
    lệnh đuổi ra khỏi nhà
    vụ đuổi [ra khỏi] nhà
    đã có bốn vụ đuổi nhà ở khu phố này trong thời gian gần đây