Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

elbow-grease /'elbəʊgri:s/  

  • Danh từ
    công việc chân tay khó nhọc; sự kỳ cọ, sự lau chùi
    if you eased a bit of elbow-grease, you could get those boots clean
    anh chịu khó kỳ cọ một chút thì anh sẽ được đôi ủng sạch sẽ