Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

doubtfulness /'dautfulnis/  

  • Danh từ
    sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi
    tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn
    sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại