Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

discontinuance /diskəntinju'eiʃn/  

  • Danh từ
    sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn
    sự bỏ (một thói quen)
    sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)