Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

diablerie /di'ɑ:bləri/  

  • Danh từ
    trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật
    sự hết sức liều lĩnh
    tính độc ác, tính hiểm ác
    những sự hiểu biết về ma quỷ