Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deprecation /depri'keiʃn/  

  • Danh từ
    sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
    (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài