Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    lệch
    that picture on the wall looks cock-eyed to me
    bức tranh trên tường kia tôi thấy hình như treo lệch
    lác, lé
    không thực tế, ngớ ngẩn
    a cock-eyed scheme
    một kế hoạch không thực tế