Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thông tục) sự lừa đảo
    ngón lừa, trò bịp
    Ngoại động từ
    đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
    to chouse someone [outof something
    lừa gạt ai lấy cái gì