Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
    Danh từ
    sự cò kè, sự mặc cả
    Động từ
    cò kè, mặc cả
    (+ away) bán lỗ
    đấu khẩu
    chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
    to chaffer away one's time
    cò kè mất thì giờ

    * Các từ tương tự:
    chafferer