Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

catechize /'kætikaiz/  

  • Ngoại động từ
    dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
    dạy bằng vấn đáp
    tra hỏi chất vấn

    * Các từ tương tự:
    catechize, catechise, catechizer