Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều bijoux) (từ Pháp)
    đồ nữ trang
    Tính từ
    nhỏ nhỏ, xinh xinh, xinh xắn (thường nói về một ngôi nhà)
    a bijou residence
    một ngôi nhà ở xinh xắn

    * Các từ tương tự:
    bijoux