Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

arcadian /ɑ:'keidjən/  

  • Tính từ
    (thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
    (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
    Danh từ
    người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
    (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc