Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ ăn
    sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần
    Ngoại động từ
    cho ăn, nuôi dưỡng
    cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần

    * Các từ tương tự:
    alimental, alimentally, alimentary, alimentary canal, alimentation, alimentative