Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

accessary /æk'sesəri/  

  • Danh từ
    (thường) số nhiều
    đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
    (pháp lý)
    kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
    Tính từ
    phụ, phụ vào, thêm vào
    (pháp lý)
    a tòng, đồng loã