Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

whacking /'wækiŋ/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    trận đòn
    that child deserves a whacking
    thằng bé đó đáng được một trận đòn
    Tính từ
    (khẩu ngữ)
    lớn, dữ
    a whacking lie
    lời nói dối ghê gớm
    Phó từ
    rất
    a whacking great orange
    một quả cam rất lớn