Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

waterworks /'wɔ:təwɜ:ks/  

  • Danh từ
    hệ thống cung cấp nước
    (đùa, hài) hệ thống tiết niệu
    turn on the waterworks
    (khẩu ngữ, xấu)
    [bắt đầu] khóc