Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết lằn (roi)
    sọc nổi (nhung kẻ)
    (kỹ thuật) thanh giảm chấn
    Ngoại động từ
    đánh lằn da
    dệt thành sọc nổi
    (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ