Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

victualler /'vitlə[r]/  

  • Danh từ
    (Mỹ cách viết khác victualer)
    người cung cấp thực phẩm và đồ dự trữ; dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ dự trữ
    a licensed victualler
    chủ quán rượu bán thức ăn, rượu phục vụ ngay tại chỗ