Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unproved /'ʌn'pru:vd/  

  • Tính từ
    không có bằng chứng, không được chứng minh
    an unproved accusation
    một lời tố cáo không có bằng chứng
    chưa được thử thách
    unproved loyalty
    lòng trung thành chưa qua thử thách
    chưa chứng minh