Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unclouded /'ʌn'klaudid/  

  • Tính từ
    không có mây, quang, quang đãng (trời)
    (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)