Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unadvised /'ʌnəd'vaizd/  

  • Tính từ
    khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)
    không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo

    * Các từ tương tự:
    unadvisedly, unadvisedness